Có 2 kết quả:

千疮百孔 qiān chuāng bǎi kǒng ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄤ ㄅㄞˇ ㄎㄨㄥˇ千瘡百孔 qiān chuāng bǎi kǒng ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄤ ㄅㄞˇ ㄎㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 百孔千瘡|百孔千疮[bai3 kong3 qian1 chuang1]

Từ điển Trung-Anh

see 百孔千瘡|百孔千疮[bai3 kong3 qian1 chuang1]