Có 2 kết quả:
千疮百孔 qiān chuāng bǎi kǒng ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄤ ㄅㄞˇ ㄎㄨㄥˇ • 千瘡百孔 qiān chuāng bǎi kǒng ㄑㄧㄢ ㄔㄨㄤ ㄅㄞˇ ㄎㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
see 百孔千瘡|百孔千疮[bai3 kong3 qian1 chuang1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 百孔千瘡|百孔千疮[bai3 kong3 qian1 chuang1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0